Máy lạnh LG Inverter 9000BTU 1 HP V10WIN1

Mã sản phẩm: V10WIN1
Giá: 10.090.000 VNĐ 7.650.000 VNĐ
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Tình trạng: Có sẵn hàng
Ghi chú: Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí
Số lượng:
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0978.499.112 (24/7)

Máy lạnh LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10WIN1 sử dụng gas R32 nhập khẩu chính hãng Thái Lan model điều hòa LG ra mắt năm 2024 sẽ thay thế cho model trước đó V10WIN nhưng V10WIN1 được trang bị thêm những tính năng và công nghệ mới tiên tiến hơn. Để rõ hơn về sản phẩm xin mời Bạn tham khảo ngay thông tin dưới đây nhé.

Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10WIN1

Điều hòa LG V10WIN1
Công suất làm lạnh                                     
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)                 
kW 2,70 (0,410 ~ 2,870)
Btu/h 9,200 (1,400~9,800)
Hiệu suất năng lượng    
CSPF 4,57
EER/COP                                                                            EER W/W 2,94
(Btu/h)/W 10
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ                                                        
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)              
Làm lạnh W 920 (150~1,100)
Cường độ dòng điện                                                    
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) 
Làm lạnh A 520 (0,75~7,00)
DÀN LẠNH  
Lưu lượng gió                                                           
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
 Làm lạnh m3/min 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3
Độ ồn                                                                           
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 38 / 33/ 29 / 27
Kích thước R x C x S mm 756 x 265 x 184
Khối lượng   kg 7,7
DÀN NÓNG  
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước R x C x S mm 720 x 500 x 230
Khối lượng kg 21,7
Phạm vi hoạt động ℃ DB  18 - 48
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 4 x 1,15
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng  mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 9,25
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh     R32
 Nạp bổ sung  g/m 15
Chiều dài ống                                                    Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 15
Chiều dài không cần nạp m 7,5
Chênh lệch độ cao tối đa  m 7
Cấp nguồn   Khối trong nhà