Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12000BTU 1 HP V13WIN1

Mã sản phẩm: V13WIN1
Giá: 11.250.000 VNĐ 8.700.000 VNĐ
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Tình trạng: Có sẵn hàng
Ghi chú: Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí
Số lượng:
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0978.499.112 (24/7)

Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12000BTU 1 HP V13WIN1 sử dụng gas R32 nhập khẩu chính hãng Thái Lan model điều hòa LG ra mắt mới nhất 2024 thay thế cho model trước đó V13WIN, nhưng được trang bị tính năng công nghệ tiên tiến mới hơn. Hãy xem ngay thông số kỹ thuật dưới đây để có được lựa chọn cho gia đình, công trình của mình.

Thống số kỹ thuật điều hòa LG 1 chiều Inverter 12000BTU 1 HP V13WIN1

Điều hòa LG V13WIN1
Công suất làm lạnh                                     
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)                 
kW 3,520 (0,640 ~ 3,960)
Btu/h 12,000 (2,200~9,800)
Hiệu suất năng lượng    
CSPF 5,29
EER/COP                                                                            EER W/W 3,42
(Btu/h)/W 11,65
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ                                                        
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)              
Làm lạnh W 1,030 (200~1,290)
Cường độ dòng điện                                                    
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) 
Làm lạnh A 5,90 (1,10~7,20)
DÀN LẠNH  
Lưu lượng gió                                                           
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
 Làm lạnh m3/min 13,0 / 10,0 / 6,6 / 4,2
Độ ồn                                                                           
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 41 / 35 / 27 / 21
Kích thước R x C x S mm 837 x 308 x 189
Khối lượng   kg 8,2
DÀN NÓNG  
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước R x C x S mm 720 x 500 x 230
Khối lượng kg 23
Phạm vi hoạt động ℃ DB  18 - 48
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 2,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 2 x 2,5 + 2 x 1,5
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng  mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 9,25
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh     R32
 Nạp bổ sung  g/m 15
Chiều dài ống                                                    Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 20
Chiều dài không cần nạp m 12,5
Chênh lệch độ cao tối đa  m 15
Cấp nguồn   Khối trong nhà