Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36 | |
Mã sản phẩm: | TC-09IS36 |
Giá: | 7.550.000 VNĐ 6.300.000 VNĐ |
Bảo hành: | Máy 3 năm, máy nén 12 năm |
Tình trạng: | Có sẵn hàng |
Ghi chú: | Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí |
Số lượng: | |
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất. Hotline 24/7: 0978.499.112 (24/7) |
Điều hòa Casper Tnverter 9000 BTU 1 chiều TC-09IS36 với thiết kế mang gam màu trắng tinh tế và hiện đại làm tăng vẻ đẹp của căn phòng cùng với công suất làm lạnh 9000BTU (1HP) phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc...
Thông số kỹ thuật Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
Điều hòa Casper | TC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 2.64 (0.6 - 3.2) |
BTU/h | 9,000 (2,050 - 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,040 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,9 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,87 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 540/420/370 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 708 x 193 x 282 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 765 x 269 x 351 |
Khối lượng tịnh | kg | 6,5 |
Khối lượng tổng | kg | 9,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |